Có 2 kết quả:

質譜儀 zhì pǔ yí ㄓˋ ㄆㄨˇ ㄧˊ质谱仪 zhì pǔ yí ㄓˋ ㄆㄨˇ ㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

mass spectrometer

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

mass spectrometer

Bình luận 0