Có 2 kết quả:
質譜儀 zhì pǔ yí ㄓˋ ㄆㄨˇ ㄧˊ • 质谱仪 zhì pǔ yí ㄓˋ ㄆㄨˇ ㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
mass spectrometer
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
mass spectrometer
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0